Khoảng 53% người dân có ít nhất một cái răng khôn. Sự mọc sai lệch của răng khôn có thể dẫn đến đau nhức răng, nhiễm trùng, viêm nha chu và một số bệnh răng miệng nguy hiểm khác. Vì vậy, bác sĩ đề nghị nhổ răng khôn mọc lệch để tránh các hậu quả nghiêm trọng.
>>> Cần lưu ý những gì khi nhổ răng khôn số 8
Nhổ răng khôn là gì?
Để loại bỏ một hoặc nhiều răng số 8 mọc trong cùng hàm răng, một tiểu phẫu được gọi là nhổ răng khôn được thực hiện. Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt nhổ răng khôn để ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu tổn thương cho các mô và răng kế cận.
Ở phía trong cùng của khoang miệng, răng khôn, còn được gọi là răng hàm thứ 3, nằm. Răng khôn thường xuất hiện từ 17 đến 25 tuổi.
Tổ tiên con người có thể nghiền nát và nhai lá, quả hạch, rễ và thịt sống nhờ răng khôn. Răng khôn không còn cần thiết sau tiến hóa. Con người đã sử dụng nĩa và dao để cắt thức ăn thành những miếng nhỏ hơn, khiến thức ăn trở nên mềm và dễ nhai hơn. Theo đó, khi xương hàm hẹp hơn, răng khôn không có chỗ để mọc nhanh và hoàn thành nhiệm vụ của chúng.
Một số người có thể mọc 4 chiếc răng khôn, nhưng những người khác có thể chỉ mọc 1, 2, 3 hoặc thậm chí không mọc. Bạn không nên lo lắng về số lượng răng khôn mà bạn mọc. Điều này có thể chỉ là một sự thay đổi nhỏ trong tiến hóa. Tuy nhiên, khi không có đủ chỗ cho răng khôn mọc, răng có thể mọc lệch hoặc mọc một phần, điều này được gọi là răng mọc ngầm. Điều này gây ra nhiều vấn đề khó chịu, khó chịu và đau đớn cho người bệnh.
Có nên nhổ răng khôn không?
Nếu răng khôn thường mọc đúng vị trí, họ không cần nhổ. (+1)
Tuy nhiên, răng khôn có thể gây ra các vấn đề về răng miệng nếu chúng mọc lệch hoặc chưa mọc hoàn toàn trên bề mặt nướu. Thức ăn và vi khuẩn có thể tích tụ quanh răng khôn, tạo thành mảng bám và có thể gây ra:
- Sâu răng (2) Bệnh nướu răng, còn được gọi là viêm nướu hoặc nha chu.
- Viêm quanh thân răng: một rối loạn nha khoa xảy ra khi mảng bám làm nhiễm trùng mô mềm xung quanh răng.
- Viêm mô tế bào là một loại nhiễm trùng cấp tính gây ra bởi vi khuẩn tích tụ trong má, lưỡi hoặc cổ họng.
- Áp xe: một loại nhiễm trùng do vi khuẩn làm tụ mủ ở mô mềm hoặc răng khôn.
- U nang và khối u lành tính: răng khôn có khả năng phát triển thành u nang nếu chúng mọc ngầm hoặc chưa trồi lên trên bề mặt nướu.
- Thuốc kháng sinh và nước súc miệng sát trùng có thể được sử dụng để điều trị tình trạng nhẹ. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh nhổ răng khôn nếu bệnh trở nên nặng hơn hoặc nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Khi nào nên nhổ và không nên nhổ răng khôn?
Trường hợp không cần nhổ răng khôn
Chúng ta không cần nhổ nếu răng khôn:
- Khỏe mạnh.
- Phát triển hoàn toàn.
- Mọc đúng vị trí và khớp với răng đối diện.
- Được làm sạch trong quá trình vệ sinh răng miệng hàng ngày.
Trường hợp nên nhổ răng khôn
Có nhiều vấn đề đối với sức khỏe răng miệng khi hàm không đủ chỗ cho răng khôn mọc lên như bình thường. Răng khôn có thể phát triển trong hàm ở nhiều góc độ khác nhau, gây ra hiện tượng răng mọc chen chúc hoặc thậm chí mọc lệch, gây ra các vấn đề như sau:
Trong trường hợp răng khôn bị mắc kẹt trong hàm, nó vẫn nằm ẩn hoàn toàn trong nướu. Điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng hoặc u nang, có thể tổn thương chân răng và các cấu trúc nâng đỡ khác của răng.
Nhú một phần lên khỏi nướu: Khu vực răng khôn mọc thường khó nhìn thấy. Do đó, việc vệ sinh khó khăn khiến vi khuẩn sinh sôi nảy nở, dẫn đến bệnh nướu răng và nhiễm trùng răng miệng.
Mọc chen chúc: Răng khôn có thể mọc chen chúc nếu khung hàm không đủ chỗ cho răng khôn phát triển bình thường. Điều này có thể làm hỏng các răng lân cận, dẫn đến các răng khác lung lay, tiêu xương hoặc mất răng. (3) Bác sĩ khuyên bạn nên nhổ răng khôn nếu chúng chưa mọc hoàn toàn trước khi xương và chân răng phát triển đầy đủ. Điều này sẽ giúp phục hồi nhanh hơn sau phẫu thuật.
Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ, nếu ở vùng răng đó có những thay đổi như sau:
- Đau
- Nhiễm trùng tiếp tục xảy ra ở mô mềm phía sau răng cuối cùng của hàm dưới.
- Xuất hiện khối u hoặc u nang.
- Tổn hại đến các răng lân cận
- Bệnh nướu
- Sâu răng rộng lớn
- Để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất, bạn nên nói với nha sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt về vị trí của răng khôn của bạn.
Nhổ răng khôn có đau không?
Nhổ răng khôn thường là một thủ thuật nhanh chóng và ít đau đớn được thực hiện bởi các bác sĩ lành nghề và giàu kinh nghiệm. Người bác sĩ sẽ gây tê cục bộ trước khi nhổ răng để tránh đau đớn. Thông thường, người bệnh chỉ cảm thấy ấn nhẹ vào răng về phía trước hoặc phía sau, nhưng không đau. Răng khôn sẽ được cắt thành từng phần trước khi nhổ, ngay cả khi phẫu thuật rạch mở nướu răng cần thiết. Để người bệnh không bị khó chịu, bác sĩ sẽ khâu lại nướu như cũ.
Về cơ bản, việc nhổ răng khôn có đau hay không phụ thuộc vào các phương pháp gây tê, kỹ thuật nha khoa, tay nghề và kinh nghiệm của bác sĩ. Mặc dù quá trình nhổ răng thường chỉ tốn vài phút, nhưng nếu răng khôn mọc ở vị trí khó nhổ, nó có thể mất thêm khoảng hai mươi đến bốn mươi phút.
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không?
Sau phẫu thuật nhổ răng khôn, phần lớn người bị sưng miệng hoặc má và không thể mở miệng hoàn toàn trong vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Tuy nhiên, nhổ răng khôn không gây nguy hiểm. Nhiều người bị đau ngay sau thủ thuật, nhưng đau thường không kéo dài và không nguy hiểm.
Tuy nhiên, nếu cơn đau trở lại sau 4–5 ngày, trở nên tồi tệ hơn và gây ra sưng tấy hoặc hôi miệng, thì đó là dấu hiệu của vết thương nhiễm trùng (4). Nước súc miệng hoặc gel sát trùng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này. Sau phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch, hầu hết mọi người phải sử dụng thuốc kháng sinh.
Trong quá trình nhổ răng, dây thần kinh và mạch máu có thể bị tổn thương, gây chảy máu và thường gây tê lưỡi hoặc tê môi tạm thời. Ngoài ra, nếu dụng cụ y tế hoặc thiết bị nha khoa được sử dụng để nhổ răng chưa được sát trùng, người bệnh có khả năng bị nhiễm trùng nghiêm trọng. Do đó, bạn nên chọn những cơ sở y tế uy tín để nhổ răng khôn để tránh các biến chứng nghiêm trọng.